Có 2 kết quả:

个子 cá tử個子 cá tử

1/2

cá tử

giản thể

Từ điển phổ thông

tầm vóc, khổ người, chiều cao

cá tử

phồn thể

Từ điển phổ thông

tầm vóc, khổ người, chiều cao